Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culturist




culturist
['kʌlt∫ərist]
danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)
người thiết tha với văn hoá


/'kʌltʃərist/

danh từ
người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator)
người thiết tha với văn hoá

Related search result for "culturist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.