Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cultiver


[cultiver]
ngoại động từ
cày cấy, trồng trọt; trồng
Cultiver le riz
trồng lúa
(nghĩa bóng) rèn luyện; trau giồi, vun đắp
Cultiver sa mémoire
rèn luyện trí nhớ
Cultiver les sciences
trau giồi khoa học
Cultiver l'amitié de quelqu'un
vun đắp tình bạn với ai
năng đi lại thân mật với
Cultiver ses amis
năng đi lại thân mật với bạn bè
cultiver la bouteille
(thân mật) chè chén



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.