Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cullet




cullet
['kʌlit]
danh từ
thuỷ tinh vụn (để nấu lại)


/'kʌlit/

danh từ
thuỷ tinh vụn (để nấu lại)

Related search result for "cullet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.