|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cuire
 | [cuire] |  | ngoại động từ | | |  | nấu | | |  | Cuire de la viande | | | nấu thịt | | |  | nung (gạch, vôi) | | |  | dur à cuire | | | (thân mật) chịu đựng giỏi |  | đồng âm Cuir |  | nội động từ | | |  | nấu | | |  | Cuire à gros bouillon | | | nấu sôi sùng sục | | |  | chín | | |  | Légumes qui cuisent mal | | | rau luộc chưa chín | | |  | (nghĩa bóng) đau rát (như bị bỏng) | | |  | Les yeux me cuisent | | | mắt tôi đau rát | | |  | nóng qúa | | |  | On cuit ici | | | ở đây nóng quá | | |  | cuire dans son jus | | | (thân mật) nóng quá+ (thân mật) trơ trọi, không người giúp đỡ | | |  | être cuit | | | (thân mật) bị thua, thất bại | | |  | il vous en cuira | | | anh sẽ bị rầy rà về việc đó |
|
|
|
|