 | [cuir] |
 | danh từ giống đực |
|  | da thuộc |
|  | da (của một số động vật, cứng (như) da thuộc) |
|  | Le cuir de l'hippopotame |
| da của lợn nước |
|  | Cuir affamé /cuir peu tanné |
| da thuộc không kĩ |
|  | Cuir pour ameublement |
| da bọc đồ gỗ |
|  | Cuir pour articles de voyage |
| da làm đồ du lịch |
|  | Cuir brut |
| da sống |
|  | Cuir charnu |
| da có thịt |
|  | Cuir grenu |
| da nổi cát mặt |
|  | Cuir à courroies |
| da làm dây cu-roa |
|  | Cuir pour ganterie |
| da làm găng tay |
|  | Cuir pour garnitures |
| da làm vật đệm |
|  | Cuir pour semelles |
| da làm đế giày |
|  | Cuir fort |
| da cứng |
|  | Cuir flexible |
| da mềm |
|  | Cuir fragile |
| da giòn |
|  | Cuir à doubler |
| da lót |
|  | Cuir battu /cuir cylindré |
| da cán |
|  | Cuir frais /cuir vert |
| da tươi (mới lột) |
|  | Cuir en poil |
| da còn lông |
|  | Cuir saumuré en bassin |
| da ngâm nước muối |
|  | Cuir lisse |
| da nhẵn |
|  | (thân mật) lỗi đọc nối (ví dụ ce n'est pas t'à moi) |
|  | (đùa cợt) da (người) |
|  | cuir à rasoir |
|  | da liếc dao cạo |
|  | cuir artificiel |
|  | vải giả da |
|  | cuir chevelu |
|  | xem chevelu |
|  | entre cuir et chair |
|  | giữa da và thịt; trong lòng |
|  | tanner le cuir à quelqu'un |
|  | (thực vật học) dần cho ai một trận |
 | đồng âm Cuire |