cuddle
cuddle | ['kʌdl] | | danh từ | | | sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve | | ngoại động từ | | | ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve | | nội động từ | | | cuộn mình, thu mình | | | to cuddle up under a blanket | | cuộn mình trong chăn | | | ôm ấp nhau, âu yếm nhau |
/'kʌdl/
danh từ sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve
ngoại động từ ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve
nội động từ cuộn mình, thu mình to cuddle up under a blanket cuộn mình trong chăn ôm ấp nhau, âu yếm nhau
|
|