Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cubature




cubature
Xem cubage



phép tìm thể tích

/'kju:bidʤ/ (cubature) /'kju:bətʃə/

danh từ
phép tính thể tích

Related search result for "cubature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.