Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ctenoid




ctenoid
['ti:nɔid]
tính từ
(động vật học) hình lược, dạng lược


/'ti:nɔid/

tính từ
(động vật học) hình lược, dạng lược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.