Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cruzeiro


[cruzeiro]
danh từ giống đực
đơn vị tiền tệ cũ của Bra-xin


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.