cruellement
 | [cruellement] |  | phó từ | |  | tàn bạo, tàn ác, độc ác | |  | Traiter qqn cruellement | | đối xử tàn bạo với ai | |  | Agir cruellement | | hành động độc ác | |  | tàn nhẫn, dữ dội | |  | Reprocher cruellement | | mắng tàn nhẫn | |  | Souffrir cruellement | | đau đớn dữ dội |  | phản nghĩa Doucement, humainement, tendrement | |  | (thân mật) hết sức | |  | Il est cruellement ennuyeux | | nó hết sức quấy gầy |
|
|