Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruciferous




cruciferous
[kru:'sifərəs]
tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải


/kru:'sifərəs/

tính từ
có mang hình chữ thập
(thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.