|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruciferous
cruciferous | [kru:'sifərəs] | | tính từ | | | có mang hình chữ thập | | | (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải |
/kru:'sifərəs/
tính từ có mang hình chữ thập (thực vật học) (thuộc) họ hoa thập, (thuộc) họ cải
|
|
|
|