|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucial
 | [crucial] |  | tính từ | |  | mấu chốt | |  | Question cruciale | | vấn đề mấu chốt | |  | Point crucial | | điểm mấu chốt | |  | Moment crucial | | thời điểm mấu chốt, thời điểm quyết định | |  | (triết học) quyết đoán | |  | Expérience cruciale | | thí nghiệm quyết đoán | |  | (y học) (theo hình) chữ thập | |  | Incision cruciale | | vết rạch chữ thập |
|
|
|
|