cruche
 | [cruche] |  | danh từ giống cái | | |  | hũ (có quai) | | |  | Cruche à eau | | | hũ đựng nước | | |  | Une cruche d'eau | | | một hũ nước | | |  | (thân mật) người ngu ngốc | | |  | tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse | | |  | đi đêm có ngày gặp ma |  | tính từ | | |  | ngu ngốc, ngu đần | | |  | Avoir l'air cruche | | | có vẻ ngu đần |
|
|