Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crossarm




crossarm
['krɔsɑ:m]
danh từ
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang



(Tech) xà

/'krɔsbɑ:/

danh từ
(kỹ thuật) đòn ngang, thanh ngang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.