Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-country




cross-country
['krɔs'kʌntri]
tính từ & phó từ
băng qua những cánh đồng (chứ không đi trên đường cái)
a cross-country run/race
một cuộc chạy thi băng đồng, cuộc chạy việt dã
to travel cross-country
đi băng đồng
danh từ
cuộc chạy việt dã


/'krɔs'kʌntri/

tính từ & phó từ
băng đồng, việt dã
a cross-country race cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã

Related search result for "cross-country"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.