cross-country
cross-country | ['krɔs'kʌntri] |  | tính từ & phó từ | |  | băng qua những cánh đồng (chứ không đi trên đường cái) | |  | a cross-country run/race | | một cuộc chạy thi băng đồng, cuộc chạy việt dã | |  | to travel cross-country | | đi băng đồng |  | danh từ | |  | cuộc chạy việt dã |
/'krɔs'kʌntri/
tính từ & phó từ
băng đồng, việt dã a cross-country race cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã
|
|