Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crook




crook
[kruk]
danh từ
cái móc; cái gậy có móc
gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
there is a decided crook in his nose
mũi nó trông rõ là mũi khoằm
sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
a crook of the knee
sụ uốn gối, sự quỳ gối
chỗ xong, khúc quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt
by hook or by crook
(xem) hook
on the crook
(từ lóng) bằng cách gian lận
ngoại động từ
uốn cong, bẻ cong
nội động từ
cong lại


/kruk/

danh từ
cái móc; cái gậy có móc
gậy (của trẻ chăn bò); gậy phép (của giám mục)
cái cong cong, cái khoằm khoằm (nói chung)
there is a decided crook in his nose mũi nó trông rõ là mũi khoằm
sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại
a crook of the knee sụ uốn gối, sự quỳ gối
chỗ xong, khúc quanh co
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt !by hook or by crook
(xem) hook !on the crook
(từ lóng) bằng cách gian lận

ngoại động từ
uốn cong, bẻ cong

nội động từ
cong lại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crook"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.