Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisillon


[croisillon]
danh từ giống đực
thanh ngang (của thánh giá)
(kiến trúc) cánh ngang (của nhà thờ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.