Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisement


[croisement]
danh từ giống đực
sự bắt tréo; sự tréo nhau
Croisement des jambes
sự bắt tréo chân
sự giao nhau, sự gặp nhau: nơi giao nhau, nơi gặp nhau (của hai con đường...).
Le croisement de deux voitures sur une route
sự gặp nhau của hai chiếc xe trên đường
(đường sắt) chỗ tránh nhau
(sinh vật học) sự lai (giống), sự tạp giao



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.