|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croisade
 | [croisade] |  | danh từ giống cái | |  | cuộc vận động | |  | Croisade contre l'alcoolisme | | cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu | |  | (sử học) cuộc viễn chinh của người công giáo phương Tây chống lại người hồi giáo ở đất thánh (vào thế kỉ thứ 10); cuộc Thập tự viễn chinh | |  | Partir en croisade | | tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh |
|
|
|
|