| [croisade] |
| danh từ giống cái |
| | cuộc vận động |
| | Croisade contre l'alcoolisme |
| cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu |
| | (sử học) cuộc viễn chinh của người công giáo phương Tây chống lại người hồi giáo ở đất thánh (vào thế kỉ thứ 10); cuộc Thập tự viễn chinh |
| | Partir en croisade |
| tham gia vào cuộc thập tự viễn chinh |