croak ![](images/dict/c/croak.gif)
croak![](img/dict/02C013DD.png) | [krouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | báo điềm gỡ, báo điềm xấu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | càu nhàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) chết, ngoẻo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết |
/krouk/
nội động từ
kêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)
báo điềm gỡ, báo điềm xấu
càu nhàu
(từ lóng) chết, củ
nội động từ
rền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết
|
|