|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crin
 | [crin] |  | danh từ giống đực | |  | lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật) | |  | sợi canh, sợi cước | |  | Crin végétal | | cước thực vật | |  | à tous crins | |  | (nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn | |  | être comme un crin | |  | bẳn tính | |  | se prendre aux crins | |  | (thân mật) túm tóc đánh nhau |
|
|
|
|