criminal 
criminal | ['kriminl] |  | tính từ | |  | thuộc về tội hoặc phạm tội | |  | criminal offences, damage, negligence | | những sự xúc phạm, phá hoại, cẩu thả có tính chất phạm tội | |  | liên quan đến tội phạm | |  | criminal law | | luật hình sự | |  | a criminal lawyer | | luật sư chuyên về lĩnh vực hình sự | |  | nhục nhã, vô đạo đức | |  | a criminal waste of public money | | sự lãng phí công quỹ một cách vô đạo đức | |  | it's criminal the way she lies and cheats to get what she wants | | cung cách cô ta nói dối và lừa gạt để giành lấy những gì cô ta muốn thật là nhục nhã | |  | criminal conversation | |  | (xem) conversation |  | danh từ | |  | kẻ phạm tội, tội phạm | |  | war criminal | | tội phạm chiến tranh |
/'kriminl/
tính từ
có tội, phạm tội, tội ác a criminal act hành động tội ác criminal law luật hình !criminal conversation
(xem) conversation
danh từ
kẻ phạm tội, tội phạm war criminal tội phạm chiến tranh
|
|