Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cribler


[cribler]
ngoại động từ
sàng
Cribler du minerai
sàng quặng
phản nghĩa Mélanger, mêler
đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ
Cribler de coups de poignard
đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
Criblé de petite vérole
lấm chấm rỗ hoa
cribler qqn d'injures
chửi bới ai dồn dập
être criblé de dettes
nợ như chúa Chổm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.