|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crest
crest | [krest] | | danh từ | | | mào (gà); bờm (ngựa) | | | chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa) | | | chỏm mũ sắt; mũ sắt | | | tiêu ngữ (trên huy chương...) | | | đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...) | | | the crest of a wave | | đầu ngọn sóng | | | cạnh sống (của xương) | | | family crest | | | hình dấu riêng của gia đình | | | on the crest of the wave | | | (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất | | ngoại động từ | | | vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông | | | trèo lên đỉnh, trèo lên nóc | | nội động từ | | | gợn nhấp nhô (sóng) |
(Tech) ngọn, đỉnh
(cơ học) đỉnh (sóng)
/krest/
danh từ mào (gà); bờm (ngựa) chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa) chỏm mũ sắt; mũ sắt tiêu ngữ (trên huy chương...) đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...) the crest of a ware đầu ngọn sóng cạnh sống (của xương) !family crest hình dấu riêng của gia đình !on the crest of the ware (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
ngoại động từ vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
nội động từ gợn nhấp nhô (sóng)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crest"
|
|