|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crayon
| [crayon] | | danh từ giống đực | | | bút chì | | | Crayon de couleur | | bút chì màu | | | Tailler son crayon | | gọt bút chì | | | thỏi | | | Crayon de rouge à lèvres | | thỏi son bôi môi | | | bức vẽ bút chì; nét vẽ | | | Avoir le crayon large | | có nét vẽ phóng khoáng |
|
|
|
|