Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crayon


[crayon]
danh từ giống đực
bút chì
Crayon de couleur
bút chì màu
Tailler son crayon
gọt bút chì
thỏi
Crayon de rouge à lèvres
thỏi son bôi môi
bức vẽ bút chì; nét vẽ
Avoir le crayon large
có nét vẽ phóng khoáng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.