Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
craqueter


[craqueter]
nội động từ
kêu lách tách
Le sel craquette dans le feu
muối lách tách trên lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.