Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
craqueler


[craqueler]
ngoại động từ
làm rạn men
Craqueler de la porcelaine
làm rạn men sứ
làm nứt rạn
Chemin craquelé par la chaleur
đường nứt rạn do nắng
phản nghĩa Glacer. Lisser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.