cranny
cranny | [kræni] |  | danh từ | |  | vết nứt, vết nẻ | |  | a cranny in the wall | |  | vết nứt trên tường | |  | xó xỉnh, góc tối tăm | |  | to search every cranny | | tìm khắp xó xỉnh |
/kræni/
danh từ
vết nứt, vết nẻ !a cranny in the wall
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm to search every cranny tìm khắp xó xỉnh
|
|