Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crania




crania
Xem cranium


/'kreinjəm/

danh từ, số nhiều crania
(giải phẫu) sọ

Related search result for "crania"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.