Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cradling




cradling
['kreidliη]
danh từ
sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
sự cắt bằng hái có khung gạt
sự đãi (quặng vàng)
(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)


/'kreidliɳ/

danh từ
sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu
sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu)
sự cắt bằng hái có khung gạt
sự đãi (quặng vàng)
(kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.