Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crachoter


[crachoter]
nội động từ
nhổ vặt, khạc luôn miệng
cắn giấy và làm bắn mực
Plume qui crachote
ngòi bút cắn giấy và làm bắn mực
ọc ọc (máy thu thanh...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.