|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coût
![](img/dict/02C013DD.png) | [coût] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coût de la vie | | giá sinh hoạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coût d'une marchandise | | giá một món hà ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) giá phải trả | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le coût d'une imprudence | | cái giá phải trả vì khinh suất | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Cou, coup |
|
|
|
|