|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couver
| [couver] | | ngoại động từ | | | ấp (trứng) | | | Oiseau couve des oeufs | | chim ấp trứng | | | ấp ủ | | | Couver un projet de vengeance | | ấp ủ kế hoạch trả thù | | | ủ (bệnh) | | | Couver une maladie | | ủ bệnh | | | couver des yeux | | | nhìn trìu mến; nhìn thèm thuồng | | | couver quelqu'un | | | săn sóc nuông chiều ai | | nội động từ | | | ấp trứng | | | Une poule qui couve | | gà ấp trứng | | | ấp ủ, âm ỉ | | | Feu qui couve | | lửa âm ỉ | | | Complot qui couve | | âm mưu âm ỉ |
|
|
|
|