|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cousu
 | [cousu] |  | tính từ | | |  | may, ghép bằng đường khâu | | |  | c'est du cousu main | | |  | (thân mật) đó là loại tốt nhất | | |  | cousu main | | |  | (thân mật) may tay, khâu tay | | |  | du cousu main | | |  | một việc dễ dàng, nắm chắc sẽ thành công | | |  | être cousu d'or | | |  | rất giàu có, giàu nứt đố đổ vách |
|
|
|
|