|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courrier
| [courrier] | | danh từ giống đực | | | chuyến thư | | | Le courrier du matin | | chuyến thư buổi sáng | | | thư tín | | | Lire son courrier | | đọc thư tín nhận được | | | mục (báo) | | | Courrier des lecteurs | | mục thư độc giả | | | Courrier du cœur | | mục tâm tình | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm |
|
|
|
|