Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
courrier


[courrier]
danh từ giống đực
chuyến thư
Le courrier du matin
chuyến thư buổi sáng
thư tín
Lire son courrier
đọc thư tín nhận được
mục (báo)
Courrier des lecteurs
mục thư độc giả
Courrier du cœur
mục tâm tình
(từ cũ, nghĩa cũ) người đưa thư, phu trạm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.