|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couronné
![](img/dict/02C013DD.png) | [couronné] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | được thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ouvrage couronné | | tác phẩm được thưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có vết thÆ°Æ¡ng hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngá»±a) | | ![](img/dict/809C2811.png) | arbre couronné | | ![](img/dict/633CF640.png) | (lâm nghiệp) cây chỉ má»c cà nh ở ngá»n | | ![](img/dict/809C2811.png) | tête couronnée | | ![](img/dict/633CF640.png) | vua chúa |
|
|
|
|