 | [couronner] |
 | ngoại động từ |
| |  | đặt vòng lên đầu |
| |  | Couronner une jeune fille de fleurs |
| | đặt vòng hoa lên đầu cô gái |
| |  | tôn lên làm vua |
| |  | Le jour ̣u le roi fut couronné |
| | ngày vua đăng quang |
 | phản nghĩa Découronner. Détrôner, renverser |
| |  | tặng phần thưởng, khen thưởng |
| |  | Couronner un élève |
| | khen thưởng một học sinh |
| |  | bao quanh, vây bọc |
| |  | Les forts qui couronnent une ville |
| | pháp đài bao quanh thành phố |
| |  | hoàn thành |
| |  | Couronner son travail |
| | hoàn thành công việc |
 | phản nghĩa Commencer |
| |  | xén (cây) thành hình vòng |
| |  | làm (ngựa) bị thương ở đầu gối |