|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couple
| [couple] | | danh từ giống cái | | | (săn bắn) dây buộc chung (chó săn) | | | (từ cũ) hai; đôi (cái cùng loại) | | | Une couple d' heures | | hai giờ | | danh từ giống đực | | | cặp; đôi | | | Un couple d' amants | | một cặp tình nhân | | | Un couple de pigeons | | một đôi bồ câu | | | Un couple d' amis | | đôi bạn | | | Vivre en couple | | sống thành từng cặp | | | (cơ học) ngẫu lực | | | rẻ sườn (vỏ tàu, vỏ máy bay) |
|
|
|
|