counterbalance
counterbalance![](img/dict/02C013DD.png) | [,kauntə'bæləns] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm đối trọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | your politeness counterbalances his impertinence | | sự lịch thiệp của anh làm đối trọng với tính xấc láo của hắn ta |
/'kauntə,bæləns/ (counterpoise) /'kauntəpɔiz/
ngoại động từ
làm ngang bằng
|
|