Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
couchage


[couchage]
danh từ giống đực
sự nằm
Payer son couchage
trả tiền nằm
đồ để nằm
(nông nghiệp) lối chiết vùi đất
(nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
(thông tục) sự ăn nằm với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.