Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cotir


[cotir]
ngoại động từ
làm giập, làm sây sát (quả cây)
Fruits cotis par la grêle
quả cây bị mưa đá làm sây sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.