Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cosmopolite




cosmopolite
Xem cosmopolitan


/,kɔzmə'pɔlitən/ (cosmopolite) /kɔz'mɔpəlait/

tính từ
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giới
to have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩa
a cosmopolitan city thành phố quốc tế

danh từ
người theo chủ nghĩa thế giới
kẻ giang hồ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.