Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
corrélation


[corrélation]
danh từ giống cái
sự tương quan, sự tương liên, quan hệ qua lại
Coefficient de corrélation
(triết há»c) hệ số tÆ°Æ¡ng liên
phản nghĩa Autonomie, indépendance
(toán há»c) phép đối xạ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.