corrugate
corrugate | ['kɔrəgeit] |  | ngoại động từ | | |  | gấp nếp; làm nhăn | | |  | to corrugate the forehead | | | nhăn trán |  | nội động từ | | |  | nhăn lại | | |  | corrugated iron | | |  | tôn múi | | |  | corrugated paper | | |  | giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh) |
(Tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp
/'kɔrugeit/
ngoại động từ
gấp nếp; làm nhăn to corrugate the forehead nhăn trán
nội động từ
nhăn lại !corrugate iron
tôn múi !corrugate paper
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
|
|