Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrigendum




corrigendum
[,kɔri'dʒendəm]
danh từ, số nhiều là corrigenda
xem erratum



bản đính chính

/,kɔri'dʤedəm/

danh từ, số nhiều corrigenda /corrigenda/
lỗi in (trang sách)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.