|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
correspondingly
correspondingly | [,kɔris'pɔndiηli] | | phó từ | | | do đó, vì lẽ đó | | | this TV set is more sophisticated and correspondingly more expensive | | cái máy truyền hình này tinh vi hơn và do đó mà đắt tiền hơn |
/,kɔris'pɔndiɳli/
phó từ tương ứng
|
|
|
|