đs, (thống kê) sự tương quan; (hình học) phép đối xạ c. in space phép đối xạ trong không gian c. of indices tương quan của các chỉ số antithetic(al) c. tương quan âm biserial c. tương quan hai chuỗi canonical c. tương quan chính tắc circular c. tương quan vòng direct c. tương quan dương grade c. tương quan hạng illusory c. tương quan ảo tưởng intraclass c. tương quan trong lớp inverse c. tương quan âm involitory c. (hình học) phép đối xạ đối hợp lag c. tương quan trễ linear c. tương quan tuyến tính multiple curvilinear c. tương quan bội phi tuyến tính multiple noraml c. tương quan bội chuẩn tắc nonlinear c. tương quan không tuyến tính nonsense c. tương quan [không thật, giả tạo] non-singular c. (hình học) phép đối xạ không kỳ dị partical c. tương quan riêng perfect c. tương quan hoàn toàn product moment c. tương quan mômen tích rank c. tương quan hạng singular c. (hình học) phép đối xạ kỳ dị spurious c. tương quan [không thật, giả tạo] total c. tương quan toàn phần true c. tương quan thật vector c. tương quan vectơ