|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
correction
| [correction] | | danh từ giống cái | | | sự sửa, sự chữa, sự sửa chữa, sự chữa lại | | | Correction d'une date erronée | | sự chữa lại ngày tháng ghi sai | | | Correction des épreuves d'imprimerie | | sự sửa bản in thử | | | sự chấm bài | | | (kỹ thuật) sự hiệu chỉnh | | | lời nói nhẹ đi | | | hình phạt; trận đòn | | | sự đúng, sự đúng đắn | | | sự đứng đắn | | | Correction en affaires | | sự đứng đắn trong công việc | | phản nghĩa Aggravation; récompense. Impolitesse, inconvenance, incorrection | | | maison de correction | | | nhà trừng giới | | | sauf correction | | | trừ phi lầm | | | il me semble, sauf correction, que cela ne vous regarde pas | | | hình như, trừ phi tôi lầm, việc ấy không can hệ gì đến anh |
|
|
|
|