 | ['kɔ:pərit] |
 | tính từ |
| |  | thuộc về hoặc chung nhau giữa những thành viên của một nhóm; tập thể; đoàn thể |
| |  | corporate responsibility/action |
| | trách nhiệm/hành động của từng người trong đoàn thể |
| |  | về hoặc thuộc về liên hiệp công ty |
| |  | corporate planning, policy |
| | kế hoạch, chính sách của liên hiệp công ty |
| |  | corporate executives usually have high salaries |
| | ủy viên ban quản trị của liên hiệp công ty thường hưởng lương cao |
| |  | hợp thành một nhóm độc nhất |
| |  | a corporate body |
| | cơ quan hợp nhất |