corporal 
corporal | ['kɔ:pərəl] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) khăn thánh | |  | (quân sự) hạ sĩ, cai |  | tính từ | |  | (thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác | |  | corporal punishment | | hình phạt về thể xác; nhục hình | |  | cá nhân, riêng |
/'kɔ:pərəl/
danh từ
(tôn giáo) khăn thánh
(quân sự) hạ sĩ, cai
tính từ
(thuộc) thân thể, (thuộc) thể xác corporal punishment hình phạt về thể xác; nhục hình
cá nhân, riêng
|
|